Thứ Sáu, 13 tháng 5, 2016

Đại lý phân phối Provibtech, đại lý Sinwe, đại lý Sailsor Intrusment

1
Áp tô mát 1 pha 1 cực, 220VAC/16A, hệ thống tự dùng AC
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 16A
- Số cực: 1
- Loại: NG125H-1P-16A
NG125H-1P-16A
-Schneider
2
Áp tô mát 1 pha 1 cực, 220VAC/32A, hệ thống tự dùng AC
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 32A
- Số cực: 1
-Loại: NG125H-1P-32A, Schneider
NG125H-1P-32A
Schneider
3
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ
- Điện áp: 220-400VAC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: S262-C6, ABB
S262-C6,
ABB

4
Áp tô mát  1 pha 2 cực, 220VAC/10A, hệ thống dầu van đĩa
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 10A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: C65N/C10/2P
C65N/C10/2P,
Schneider
5
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/16A, Hệ thống 13.8 kV
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện:16A
- Số cực: 2 cực

6
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/20A, hệ thống điều khiển
- Điện áp: 220-400VAC
- Dòng điện: 20A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: S262-C20, ABB
S262-C20,
ABB
7
Áp tô mát 3 pha 3 cực, 400VAC/16A, hệ thống tự dùng AC
- Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 16A
- Số cực: 3
-Loại: NG125H-3P-D16A, Schneider
NG125H-3P-D16A,
Schneider
8
Áp tô mát 3 pha 3 cực, 600VAC/25A, hệ thống nước kỹ thuật
- Điện áp: 600VAC
- Dòng điện: 25A
- Tiếp điểm phụ: 1NO 1NC
- Loại: GV2-P22/20-25A, Schneider
GV2-P22/20-25A,
Schneider
9
Áp tô mát 3 pha 3 cực, 400VAC/32A, hệ thống tự dùng AC
- Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 32A
- Số cực: 3
- Loại: NG125H-3P-D32A, Schneider
NG125H-3P-D32A,
Schneider
10
Áp tô mát 3 pha 4 cực, 400VAC/50A, hệ thống tự dùng AC
- Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 50A
- Số cực: 4
- Loại: NG125H-4P-D50A, Schneider
Loại: NG125H-4P-D50A
Schneider Electric
11
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ thống bảo vệ, hệ thống điều khiển
- Điện áp: 220-440VDC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: S262 UC-C6,ABB
S262 UC-C6,
ABB
12
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ thống kích từ
- Điện áp: 220VDC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: C65H-C6, Schneider
C65H-C6,
Schneider
13
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/10A, hệ thống điều khiển
- Điện áp: 220VDC
- Dòng điện: 10A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: S262-C10,ABB
S262-C10,
ABB
14
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/32A, hệ thống kích từ
- Điện áp: 220VDC
- Dòng điện: 32A
- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO
- Loại: C65H-C32, Schneider
C65H-C32,
Schneider
15
Băng sợi a mi ăng chịu nhiệt, cách điện
Kích thước (dày x rộng): (1x25)mm, sợi amiang

16
Bình ắc qui 2V-600AH
Kích thước (DàixRộngxCao): 300x175x330mm, có 4 cọc
- Điện áp: 2V
- Dung lượng: 600AH
-Loại: DJ600
DJ600 (2V600AH),
LEOCH
17
Bộ chuyển đổi áp lực V6GP6E, hệ thống đo lường không điện 
- Dãi đo: (-700)kPa-700kPa
- Đầu ra (output): 4-20mA
- Nguồn: 12.5-45VDC
Model: V6GP6E
Sailsors Instrument LTD
18
Bộ chuyển đổi áp lực V6GP7S, hệ thống đo lường không điện 
- Dãi đo: 0-2,5MPa
- Đầu ra (output): 4-20mA
- Nguồn: 12,5-45VDC
Loại: V6GP7S
Sailsors Instrument LTD
19
Bộ chuyển đổi áp lực, V6DP4E, hệ thống đo lường không điện
- Dãi đo: (-35)kPa-35kPa
- Đầu ra (output): 4-20mA
- Nguồn: 12.5-45VDC
Loại: V6DP4E
Sailsors Instrument LTD
20
Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ rung, 220VAC/0-200µm, TM101-A19-B01-C00-
D00-E00-G00-H01, hệ thống đo lương không điện
 - Nguồn: 220VAC
 - Full scale: 0-200µm
- Loại: TM101-A19-B01-C00-
D00-E00-G00-H01, Provibtech
PN: TM101-A19-B01-C00-
D00-E00-G00-H01
Provibtech
21
Bộ vi sai áp lực 540/7DD, hệ thống nước kỹ thuật 
- ∆P: 0,03 - 0,4MPa
- Tiếp điểm: 220VAC/5A
- Loại: 540/7DD, TIANXIANG
540/7DD,
TIANXIANG
22
Cảm biến áp lực dầu P=0-7,5MPa/H100-706, hệ thống dầu van đĩa
- Áp lực đầu vào P=0-7,5MPa, 1SPDT
- Loại: H100-706, United Electric Controls-USA
23
Cảm biến lưu lượng Model: TURCK FCS-G1/2A4P-VRX Nguồn: 24VDC, hệ thống nước kỹ thuật
- Nguồn cấp: 24VDC
- Tiếp điểm đầu ra: 1NO, 1NC
- Loại: TURCK FCS-
G1/2A4P-VRX, Germany
TURCK FCS-
G1/2A4P-VRX,
Germany
24
Cảm biến mức dầu EFB-1420, hệ thống đo lường không điện
- Tiếp điểm: 1NO 1NC 1A/30W
- Loại: EFB-1420, Fine Automation
EFB-1420,
Fine Automation
25
Cảm biến mức ống côn 24VDC/SB2606BDQ hệ thống đo lường không điện 
- Nguồn: 24VDC
- Có cảnh báo mức thấp/cao
- Loại: SB2606BDQ, Fine Automation
SB2606BDQ,
Fine Automation
26
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát Pt 100, hệ thống đo lường không điện
- Loại gắn vào lỗ khoan trên thiết bị cần đo.
- Đường kính ren ngoài Ø21
- Chiều dài phần cảm biến gắn trong vật đo nhiệt L:100 mm
- Loại: WZP-269, Zhejiang- China
WZP-269,
Zhejiang- China
27
- Tiếp điểm: 250VAC/5A,  250VDC/0,2A
- Loại: HL-5300, Omron
HL-5300,
Omron
28
Cảm biến vị trí phanh nâng HL5200, 250VAC/5A
- Tiếp điểm: 250VAC/5A,  250VDC/0,2A
- Loại: HL-5200, Omron
HL-5200,
Omron
29
Cầu chì 1A. Hệ thống điều khiển
- Điện áp: 24VDC
- Dòng điện: 1A
- Kích thước: dài 20mm, đường kính 4mm
- Loại: ASK1 EN, WEI
ASK1 EN,
WEI
30
Chổi than máy phát
- Kích thước (RộngxCaoxDài):
(25x32x65) mm
- Loại: D104
D104
31
Công tắc cửa 220VAC/5A
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 5A.
- Loại: ZL-15L031
ZL-15L031
32
Công tắc cửa 250V/6A
- Tiếp điểm: 1NO
- Tiếp điểm:250V/6A
- Loại: ME 8112, Monjen
ME 8112,
Monjen
33
Công tắc tơ 220VAC, 4 cực, 400VAC-16A
- Điện áp cuộn dây: 220VAC,
- Số cực : 4 cực:
- Tiếp điểm: 380VAC/16A, 3NO+1NC
- Loại: 3TH80-31-0X, Siemens
3TH80-31-0X,
Siemens
34
Công tắc tơ 220VDC, 3TH40 22-1XM4,  hệ thống nước kỹ thuật
- Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm: 220VAC/10A, 2NO + 2NC
- Loại: 3TH40 22-1XM4, Siemen
3TH40 22-1XM4,
Siemen
35
Công tắc tơ 380VAC/3TH82-62-OX, hệ thống kích từ
- Điện áp cuộn dây: 380V
- Tần số: 50Hz;
- Tiếp điểm: 380VAC/16A, 6NC+2NO;
- Loại: AC 3TH82-62-OX, Siemens
AC 3TH82-62-OX,
Siemens
36
Cuộn dây van điện từ 220VDC/30W/22N- MFZ6-22YC, hệ thống điều tốc
- TS cuộn dây: 220VDC, 30W
- Lực hút: 22N
- Áp lực dầu tối đa: 21.5MPA
MFZ6-22YC,
Zhejiang-China
37
Dầu thủy lực máy cắt 13,8kV
Độ nhớt động học theo ASTM D445:
- Ở 400C: 13,5cSt;
- Ở 1000C: 5,3cSt;
- Ở -400C: 371cSt;
Độ ăn mòn theo ASTM D130: 1A;
Điểm rót chảy theo ASTM D97: -60 độ C;
Điểm chớp cháy theo ASTM D92: 101 độ C.   
Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13
Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13
38
Đèn chỉ thị 220VAC, AD17KA-22/220VG
- Điện áp: 220VAC
- Màu sắc: Xanh
- Kích thước 22mm
- Loại: AD17KA-22/220VG
TAYEE
39
Đèn chỉ thị 220VAC, AD17KA-22/220VR
- Điện áp: 220VAC
- Màu sắc: Đỏ
- Kích thước 22mm
- Loại: AD17KA-22/220VR
TAYEE
40
Đèn chỉ thị 220VAC, Model: XB2-BVB4LC
- Điện áp: 220VAC
- Màu sắc: Đỏ, xanh
- Loại: XB2-BVB4LC
XB2-BVB4LC,
Telemecanique
41
Đèn chỉ thị 24VDC, Model: AD11
- Điện áp: 24VDC
- Màu sắc: 05 Đỏ, 05 xanh
- Loại: AD11
Jiangyi
42
Đèn chỉ thị Led AD17KA-22-220VAC/220VDC
- Đường kính lắp đặt: 22mm
- Điện áp 220VAC/220VDC
- Màu sắc: Xanh, đỏ, vàng (mỗi màu 7 cái)
- Loại: AD17KA-22-220VAC/220VDC
Loại AD17KA-22-220VAC/220VDC
43
Đèn chỉ thị màu đỏ 5 ÷ 30VDC,  IDEC-LIGHT-APW299R
IDEC
- Điện áp: 5-30VDC
- Màu sắc: Đỏ
- Bao gồm cả đuôi đèn
- Loại: IDEC-LIGHT-APW299R
IDEC
IDEC-LIGHT-APW299R
IDEC
44
Đèn Compact (bao gồm đui đèn) chiếu sáng nội bộ tủ 220VAC/14W
Đèn Compact Tornado dạng xoắn có bao gồm đui đèn
- Điện áp: 220-240VAC
- Công suất: 14W
- Đui đèn: E27
Compact
45
Điện trở giám sát mạch đóng, mạch cắt
- Điện trở: R=8,9kΩ
- Công suất: P=10/11W
NSX: SCHAERER
46
Điện trở hạn chế dòng
- Điện trở R=330Ω
- Công suất P=50W
NSX: ARCOL DISTRELEC
47
Đồng hồ đo độ mở cánh hướng, 220VDC, 1-5V(4-20mA)/4-20mA -Sail-JLK5. Hệ thống điều khiển
- Đầu vào: 1-5V và 4-20 mA
- Đầu ra: 4-20 mA 
- Nguồn cấp  : 220 VDC
- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC
- Tiếp điểm đầu ra: 6NO
- Loại kỹ thuật số
- Loại: Sail-JLK5
Sail-JLK5,
China
48
Đồng hồ đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng. Hệ thống đo lường điện
- Điện áp đầu vào: 10-600V
- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A
- Tần số đầu vào: 40-70HZ
- Có cổng truyền dữ liêu RS485
- Loại: HC6010, HSIANG CHENG
HC6010,
HSIANG CHENG
49
Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ cuộn dây máy biến áp, hệ thống bảo vệ
- Điện áp định mức: 220VAC
- Dòng điện định mức: 5A
- Dải đo lường: 0- 150oC
- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC
- Cấp chính xác: 2.0
- Loại: BWR2-04AJ
 BWR2-04AJ
50
Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ dầu máy biến áp, hệ thống bảo vệ
- Điện áp định mức: 220VAC;
- Dòng điện định mức: 5A;
- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC
- Dải đo lường: 0- 150oC
- Cấp chính xác: 2.0
 BWY-804A(TH)
51
Đồng hồ kỹ thuật số đo lường nhiệt độ, PT100/4-20mA, SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, hệ thống đo lường không điện
- Đầu vào: Pt100
- Đầu ra: Alarm 1, Alarm 2, Alarm 3, 4-20mA
- Đứt PT không báo tín hiệu Alarm 3
- Nguồn: 220VAC
- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, Sailsor Intrusment
SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH,
Sailsor Intrusment
52
Đồng hồ số đo độ rung độ đảo, 220VAC/TM0200, hệ thống đo lường không điện
- Đầu vào: 4-20mA
- Nguồn cấp: 220VAC
- Loại: TM0200, Provibtech
TM0200,
Provibtech
53
Khóa cửa tủ điện Sw-480
- Kích thước (dài/rộng): 140/34mm
- Loại: Sw-480, Sinwe-China
Sw-480,
Sinwe-China
54
Khóa điều khiển 2 vị trí PA2 200/1 
- Tiếp điểm: 220VAC/5A, 2NO
- Loại: PA2 200/1, Carlogavazzi   
PA2 200/1,
Carlogavazzi
55
Khóa điều khiển 3 vị trí  LW42 A2-31101/OF31524
- Khóa 3 vị trí
- Tiếp điểm: 6 NO
- Loại: LW42 A2-31101/OF31524, Tayee
LW42 A2-31101/OF31524,
Tayee
56
Khóa điều khiển 3 vị trí ASW0335,
IDEC (đóng, mở máy cắt)
- Kiểu không tự giữ
- Tiếp điểm: 2NO
- Dòng điện/điện áp tiếp điểm: 10A/600VAC
- Loại: ASW0335, IDEC
ASW0335,
IDEC
57
Khóa điều khiển 3 vị trí LW39A-16D103/2-A69BK
- Khóa 3 vị trí
- Tiếp điểm: 4 NO
- Loại: LW39A-16D103/2-A69BK
LW39A-16D103/2-A69BK
APT
58
Khóa điều khiển 3 vị trí ZB2-BE101C 
- Khóa 3 vị trí
- Tiếp điểm: 2NO
- Loại: ZB2-BE101C, Telemecanique
ZB2-BE101C
Telemecanique
59
Mô đun chỉnh lưu AC/DC
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm)
Thông số đầu vào:
- Điện áp định mức: 380VAC
- Chuẩn kết nối tín hiệu RS485
Thông số đầu ra:
- Điện áp định mức: 220VDC
- Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A)
- Hiệu suất: ≥ 95%
- Sơ đồ mạch điện kèm theo
- Loại: ZHR22020, Hangzhou Zhongheng
ZHR22020,
Hangzhou Zhongheng
60
Nút nhấn không tự giữ, 10A. Hệ thống điều khiển
- Kiểu không tự giữ
- Tiếp điểm: 600VAC/10A, 1NO/1NC
- Loại: ALW, IDEC
ALW,
IDEC
61
Pin nguồn nuôi Rơ le bảo vệ
- Loại: Varta CR2/3A 3V Lithium
- Điện áp: 3V
- Dung lượng: 1350mAh
- Chiều dài: 25mm
- Đường kính: 14.5mm
- Nặng 11.5g
- Nước SX: Đức
62
Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W
- Điện áp định mức: 220÷240VAC.
- Dòng điện làm việc: 0,14A.
- Công suất: 22W.
- Kích thước: 120X120X38 mm.
- Loại: SUNON DP200A-2123XBL, hãng SUNON
SUNON DP200A-2123XBL,
SUNON
63
Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W
- Điện áp: 220VAC
- Công suất: 38W
- Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan
FP-108EX-S1-B,
Đài Loan
64
Relay nhiệt 690VAC/10A,LRD-14C
- Điện áp: 690VAC
- Dòng điện: 7-10A
- Loại: LRD-14C, Schneider
LRD-14C,
Schneider
65
Relay trung gian 220VAC/2NO-2NC/MY2J
- Điện áp: 220VAC
- Tiếp điểm: 2NO 2NC
- Điện áp tiếp điểm: 220VAC
- Dòng điện tiếp điểm: 5A
- Loại: LY2J, OMRON
LY2J,
OMRON
66
Relay trung gian 220VAC/4NO-4NC/C4-A4OX/AC220
- Điện áp: 220 VAC
- Tiếp điểm: 4NO 4NC
- Điện áp tiếp điểm: 220VAC
- Dòng điện tiếp điểm: 5A
- Loại: C4-A4OX/AC220, Releco
C4-A4OX/AC220,
Releco
67
Relay trung gian 24VDC/2NO+2NC/MY2J
- Điện áp: 24VDC
- Tiếp điểm: 2NO 2NC
- Điện áp tiếp điểm: 220VAC
- Dòng điện tiếp điểm: 5A
- Loại: MY2J, Omron
MY2J,
Omron
68
Rơ le áp lực YSF10-70/130KJTH
- Tiếp điểm: 220VAC/5A, 1NO/1NC
- Loại: YSF10-70/130KJTH
YSF10-70/130KJTH
69
Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VAC-3A, Máy cắt 220kV
- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,
- Tiếp điểm: 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common), 250VAC-3A
- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h
- Loại: 700-FSM4UU23
 Loại: 700-FSM4UU23;
NSX: ALLEN BRADLEY
70
Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 2NO+2NC, 250VAC-3A, Máy cắt 13.8kV
- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,
- Tiếp điểm: 2NO+2NC, 250VAC-3A
- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h
- Loại: 700-FSM4UU18, ALLEN BRADLEY
700-FSM4UU18,
ALLEN BRADLEY
71
Rơ le trung gian 220VDC/22VAC-10A, CRM220DC3L
- Điện áp cuộn dây 220VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/10A, 3 NC/NO
- Bao gồm đế
Mã hiệu: CRM220DC3L,
Omron
72
Rơ le trung gian 220VDC/250VAC-6A, CRM220DC4L
- Cuộn dây 220VDC
- Tiếp điểm 250VAC/6A, 4 NC/NO
- Bao gồm đế
Mã hiệu: CRM220DC4L,
Omron
73
Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC,CR-P024DC2. Hệ thống điều khiển.
- Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/8A, 2NO/2NC
- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le
- Loại: CR-P024DC2
Mã hiệu: CR-P024DC2,
ABB
74
Rơ le trung gian, 220VDC, 3NO+3NC, 220VDC-16A
- Điện áp cuộn dây 220VDC
- Tiếp điểm: 3NO/3NC - 220VDC-16A
- Bao gồm đế
Rơ le: 62.33-0300
Chân đế: E92.03;
NSX: Finder AG
75
Rơle trung gian , 230VAC/4NO+4NC, RXM4AB2P7
- Điện áp: 230VAC, 50/60Hz
 - Tiếp điểm: 4NO, 4NC
RXM4AB2P7
Schneider
76
Rơle trung gian 24VDC/4NO+4NC,RXM4AB2BD
- Điện áp: 24VAC
- Tiếp điểm: 4NO, 4NC
RXM4AB2BD
Schneider
77
Rơle trung gian, 220VAC, 1NO/3NC, 3TH40 13-0XM0
- Điện áp: 220VAC;
- Tiếp điểm: 1NO+3NC;
3TH40 13-0XM0
78
Tiếp điểm cửa loại nhỏ, 250VAC/5A, KH-8005-CPR,
- Điện áp: 250VAC
- Dòng điện: 5A
- 1NO 1NC
KH-8005-CPR,
KOINO-Korea
I.2
THIẾT BỊ THAY THẾ VÀ BẢO DƯỠNG DỰ PHÒNG


1
Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC(VDC)/24VDC, 10A. Hệ thống điều khiển
- Điện áp đầu vào: 220VAC/220VDC
- Điện áp đầu ra: 24VDC
- Dòng điện: 10A
- Loại: CPS10A, ABB
CPS10A,
ABB
2
Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC(VDC)/24VDC, 5A. Hệ thống điều khiển
- Điện áp đầu vào: 220VAC/220VDC
- Điện áp đầu ra: 24VDC
- Dòng điện: 5A
- Loại: CPS5A, ABB
CPS5A,
ABB
3
Bộ chuyển đổi suất phản kháng, tác dụng S3-Series S3041(W/Var) 3 pha 4 dây, điện áp 110-63,51V/4-20mA. Hệ thống điều khiển
- Loại 3 pha 4 dây
- Điện áp đầu vào: 110/63,51 VAC
- Dòng điện đầu vào: 1A
- Đầu ra:  DC 4-20 mA
- Công suất: 173,2W
- Cấp chính xác: ± 0.2 % R.O
- Nguồn nuôi : 24 VDC
- Chủng loại: S3-Series S3041
S3-Series S3041
TAIK ELECTRIC
4
Bộ chuyển đổi tần số S3-Series S3021, 63.5VAC,45-55Hz/4-20mA. Hệ thống điều khiển
- Điện áp đầu vào: 63,5VAC
- Tần số đầu vào: 45-55Hz
- Đầu ra: 4-20mA
- Nguồn nuôi: 24VDC
Loại: S3-Series S3021,
TAIK ELECTRIC
5
Bộ điều khiển PLC TWDLCAA16DRF, hệ thống nước kỹ thuật
- PLC Twido: TWDLCAA16DRF
- Hãng: Schneider
PLC Twido: TWDLCAA16DRF,
 Schneider
6
Bộ đo lường tần số FX2N-485, hệ thống điều tốc
- Đầu vào: 0.3-200VAC:
- Dãi tần số đo: 5-100Hz
- Độ phân giải: 0.0015HZ
- Đầu ra: Tín hiệu số qua giao tiếp RS485
- Loại: FX2N-485, STRONG
Mã hiệu: FX2N-485
STRONG,China
7
Bộ mở rộng cổng điện HIR-MM2-4TX1. Hệ thống điều khiển
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- 4 cổng 10/100BASE-TX, TP cable, RJ45 sockets.
- Loại: HIR-MM2-4TX1, Hirschmann
HIR-MM2-4TX1,
Hirschmann
8
Bộ mở rộng cổng quang MM2-2FXM3/2TX1
HIR. Hệ thống điều khiển
- Nguồn nuôi: 24VDC
- 2 cổng quang gigabit Ethernet
- 2 cổng RJ45.
- Loại: MM2-2FXM3/2TX1
HIR, Hirschmann
MM2-2FXM3/2TX1
HIR,
Hirschmann
9
Bộ switch HIR-MS20-0800. Hệ thống điều khiển
- Nguồn nuôi: 24VDC
- 8 cổng Fast Ethernet.
- Cấu trúc Ring: 50
- Loại: HIR-MS20-0800, Hirschmann
HIR-MS20-0800,
Hirschmann
10
Cảm biến áp lực dầu loại chỉ thị số 0-8MPa/4-20mA, MPM484ZL, hệ thống dầu điều tốc
- Dãi áp lực đầu vào: 0-8MPa.
- Nguồn: 24VDC
- Đầu ra:
 + 4-20mA.
 + 5 cặp tiếp điểm có thể set các giá trị tác động.
- Loại: MPM484ZL,
MICRO SENSOR CO.ltd
MPM484ZL,
MICRO SENSOR CO.ltd
11
Cuộn cắt máy cắt 13.8kV  HGC 3
Điện trở R=154Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB

12
Cuộn đóng máy cắt 13.8kV  HGC 3
Điện trở R=154 Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB

13
Cuộn dây van điện từ 220VDC/35W, Rexroth WE 6 D62/EG220N9K4, hệ thống điều khiển van đĩa
- TS cuộn dây: 220VDC 35W
- Áp lực dầu tối đa: 350 bar
019797 K 346,
Rexroth
14
Cuộn dây van điện từ Rexroth 220VDC/30W- R900021396 E437, hệ thống điều khiển van đĩa
- TS cuộn dây: 220VDC 30W
- Áp lực dầu tối đa: 350 bar
R900021396 E437,
Rexroth
15
Đồng hồ giám sát gẫy chốt cánh hướng, 220VAC(DC)/JXZ-2. Hệ thống điều khiển.
- Nguồn cấp: 220VAC/DC
- Số lượng đầu vào: 31
- Tiếp điểm: 2NO/2NC
JXZ-2,
China
16
Đồng hồ kỹ thuật số đo lường, giám sát tốc độ máy phát, 220VDC(AC)/4-20mA, SPCT 1-3/6 G & E. Hệ thống điều khiển.
- Điện áp: 220VDC/AC
- Đầu vào: Cảm biến tốc độ bánh răng PNP 3 dây và điện áp đầu cực máy phát PT (0-100V)
- Đầu ra: 4-20mA
- Tiếp điểm: 10NO
- Loại kỹ thuật số, có màn hình giao diện để cài đặt các giá trị vận hành
- Loại: SPCT 1-3/6 G&E
SPCT 1-3/6 G&E
17
Đồng hồ kỹ thuật số đo lưu lượng nước, 4-20mA/4-20mA,  Sail-P. Hệ thống điều khiển.
- Đầu vào: 4-20 mA
- Đầu ra: 4-20mA
- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC
- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC
- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485
- Nguồn nuôi : 220 VAC
- Loại: Sail-P, China
Sail-P,
China
18
Đồng hồ kỹ thuật số đo mức nước, 4-20mA/4-20mA, Sail-D823. Hệ thống điều khiển
- Đầu vào: 4-20 mA
- Đầu ra: Bao gồm 2 đầu ra 4-20mA
- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC
- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC
- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485
- Nguồn nuôi: 220 VAC
- Loại: Sail-D823, China
Sail-D823,
China
19
Đồng hồ kỹ thuật số đo nhiệt độ cuộn dây máy biến áp, 220VAC/5A, 4-20mA, hệ thống bảo vệ
- Dòng điện: 4-20 mA
- Nguồn cấp : 220VAC/5A
- Kích thước: 160x80x80mm
- Loại: XMZ152, China
XMZ152,
China
20
Đồng hồ kỹ thuật số đo nhiệt độ dầu máy biến áp, 220VAC/5A, 4-20mA, hệ thống bảo vệ 
- Dòng điện: 4-20 mA
- Nguồn cấp : 220VAC/5A
- Kích thước: 160x80x80mm
- Loại: XMT 22B, China
XMT 22B,
China
21
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị áp lực nước, 220VDC, 0-1MPa/4-20mA, MPM484, hệ thống nước kỹ thuật
- Đầu vào: 0 - 1MPa
- Đầu ra: 4-20mA
- Nguồn cấp: 220VDC
- Loại: MPM484, MICRO SENSOR CO.ltd
MPM484,
MICRO SENSOR CO.ltd
22
Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số đo lường điều khiển sấy máy phát, Pt100/4-20mA- SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH. Hệ thống điều khiển.
- Đầu vào: Pt100
- Đầu ra: 4-20mA
- Tiếp điểm: Alarm 11NO/1NC, alarm 2 1NO/1NC
- Có khả năng lập trình giá trị tăng, giảm của nhiệt độ
- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH
SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH
23
Modul tín hiệu đầu ra số 24VDC/16 kênh/DO810-ABB. Hệ thống điều khiển
- Số lượng đầu ra: 16
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- Bao gồm đế
- Loại: DO810, ABB
DO810,
ABB
24
Modul tín hiệu đầu vào RTD, 24VDC/8 kênh/ AI830-ABB. Hệ thống điều khiển
- Tín hiệu đầu vào: RTD
- Số lượng đầu vào: 8
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- Bao gồm đế
- Loại: AI830, ABB
AI830,
ABB
25
Modul tín hiệu đầu vào số 24VDC/16 kênh/DI810-ABB. Hệ thống điều khiển
- Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Số lượng đầu vào: 16
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- Bao gồm đế
- Loại: DI810, ABB
DI810,
ABB
26
Modul tín hiệu đầu vào số 24VDC/16 kênh/DI830-SOE - ABB. Hệ thống điều khiển
- Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Số lượng đầu vào: 16
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- Bao gồm đế
- Loại: DI830, Model: SOE - ABB
DI830
Model: SOE - ABB
27
Modul tín hiệu đầu vào tương tự, 0-20mA/24VDC/AI810-ABB.  Hệ thống điều khiển
- Đầu vào:
+ Dòng điện: 0-20 mA
+ Điện áp: 0-10 V
- Số lượng đầu vào: 8
- Điện  áp nguồn nuôi: 24VDC
- Bao gồm đế
- Loại: AI810, ABB
AI810,
ABB
28
Module đầu ra số PLC, BMXDDO3202K
 - Loại: BMXDDO3202K, Schneider
BMXDDO3202K,
Schneider
29
Module đầu vào số PLC, BMXDDI3202K,
- Loại: BMXDDI3202K, Schneider
BMXDDI3202K,
Schneider
30
Module đầu vào tương tự PLC, BMXAMI0410
- Loại: BMXAMI0410, Schneider
BMXAMI0410,
Schneider
31
Module nguồn của PLC, CPS2010
- Loại: CPS2010, Schneider
CPS2010,
Schneider
32
Module xử lý PLC CPU P341000
- CPU: BMXP341000
- Hãng: Schneider
CPU: BMXP341000,
Schneider
33
Rơle cắt 220VDC/10A, DZY212, dùng cho mạch cắt máy cắt
- Điện áp: 220VDC
- Dòng điện: 10A.
DZY 212,
China
34
Rơle giám sát điện áp 3 pha, RM4TR32
- Dãi điện áp: 290-484V;
- Dãi thời gian cài đặt: 0,1-10s
RM4TR32,
Schneider
I.3
THIẾT BỊ DỰ PHÒNG MUA


1
Bộ biến đổi nguồn DRP-240-24VDC/10A,  hệ thống kích từ.
- Đầu vào: 100-240VAC; 3,5A
- Đầu ra: 24VDC; 10A
Taiwan
2
Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ đảo TM201-A07-B01
-C00-D00-E00-G00, hệ thống đo lường không điện
- Nguồn: 220VAC
- Full scale: 0-1000µm
- Loại: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00, Provibtech
PN: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00,
Provibtech
3
Bộ đo lường công suất, 24VDC, 1A-100V/4-20mA, hệ thống điều tốc
- Nguồn cấp: 24VDC
- Đầu vào: 1A, 100V, 50Hz
- Đầu ra: 4-20mA
- Loại: CW-34-A1V 15-A5-D2, CHANG SHUAN
CW-34-A1V 15-A5-D2,
CHANG SHUAN
4
Cầu chì CMS 221
690V-125A, hệ thống kích từ.
- Điện áp: 690VAC
- Dòng điện: 125A
Shawmut
5
Khởi động mềm, ATS 48C14Q, hệ thống dầu áp lực điều tốc
- Điều khiển động cơ 3 pha, công suất động cơ: 55kW
- Điện áp cung cấp : 3 pha 400VAC
- Dòng điện định mức: 110A
- Loại: ATS 48C14Q, Schneider
ATS 48C14Q,
Schneider
6
Màn hinh điều khiển cảm ứng MT4523T, hệ thống điều tốc
 - Loại: MT4523T, KINCO EVIEW
- Độ phân giải: 800x600
- Kích thước: 10,4''
- Backlight: Led
MT4523T,
KINCO EVIEW
7
Màn hình giao diện HMI Panel 800 - PP865/ABB. Hệ thống điều khiển
- Loại: Panel 800 - PP865
- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC
- Loại: HMI Panel 800-PP865/ABB
ABB
8
Màn hình HMI 24VDC/0,4A; hệ thống kích từ.
- Điện áp: 24VDC
- Dòng điện: 0,4A
Hakko V606C20
9
Modul kênh điều chỉnh hệ thống kích từ ( kênh A)
Gồm các modul:
- Modul ACPI
- Modul CPU- EXC9001
- Bo mạch DSP- EXC9002
- Modul vào/ra- EXC9003

10
Module điều khiển động cơ bước, RD323MS
 - Loại: RD323MS, RORZE- JAPAN
RD323MS,
RORZE JAPAN
11
Thyristor cầu chỉnh lưu 2800VAC/1512A,  hệ thống kích từ.
- Điện áp: 2800VAC
- Dòng điện: 1512A
- Loại: 5STP16F2801.
China
12
Băng sợi mica cách điện
Kích thước (dày x rộng): (0,14x25)mm, sợi mica

13
Băng sợi thủy tinh cách điện
Kích thước (dày x rộng): (0,1x25)mm, sợi thủy tinh

14
Băng sợi thủy tinh cách điện
Kích thước (dày x rộng): (0,3x25)mm, sợi thủy tinh

15
Bột thạch anh
Dạng bột mịn

16
Keo cách điện
- Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B
- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ
17
Keo cách điện làm kín
Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B
- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ
HDJ-18


0 nhận xét:

Đăng nhận xét